Có 2 kết quả:

社会经济 shè huì jīng jì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ社會經濟 shè huì jīng jì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

socio-economic

Từ điển Trung-Anh

socio-economic